Các trường hợp nào không cấp sổ đỏ, sổ hồng? Trường hợp nào được cấp sổ đỏ, sổ hồng?

Sổ đỏ, sổ hồng là những giấy tờ pháp lý quan trọng, chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở của cá nhân, hộ gia đình. Việc được cấp sổ đỏ, sổ hồng không chỉ đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch liên quan đến bất động sản. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng đủ điều kiện để được cấp các loại giấy tờ này. Bài viết này của Công ty luật Thái Hà sẽ trình bày chi tiết về các trường hợp không được cấp sổ đỏ, sổ hồng cũng như các trường hợp được cấp, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quy định pháp luật hiện hành.

Giới thiệu về sổ đỏ, sổ hồng

Trước khi đi vào chi tiết các trường hợp được và không được cấp sổ đỏ, sổ hồng, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm và giá trị pháp lý của hai loại giấy tờ này.

Sổ đỏ (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) là chứng thư pháp lý do Nhà nước cấp cho người sử dụng đất để xác nhận quyền sử dụng đất hợp pháp. Sổ đỏ có giá trị chứng minh quyền sử dụng đất của người được cấp và là căn cứ để thực hiện các quyền của người sử dụng đất như chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.

Sổ hồng (Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở) là chứng thư pháp lý do Nhà nước cấp cho chủ sở hữu nhà ở để xác nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở hợp pháp. Sổ hồng có giá trị chứng minh quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở của người được cấp và là căn cứ để thực hiện các quyền của chủ sở hữu nhà ở như bán, cho thuê, thế chấp, tặng cho nhà ở.

Hiện nay, theo quy định của Luật Đất đai năm 2013, hai loại giấy tờ này đã được hợp nhất thành một loại giấy duy nhất là “Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất”, thường được gọi tắt là Sổ hồng.

Các trường hợp không được cấp sổ đỏ, sổ hồng

Theo quy định của pháp luật đất đai hiện hành, có một số trường hợp người sử dụng đất không được cấp sổ đỏ, sổ hồng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

Sử dụng đất không hợp pháp

Một trong những nguyên nhân chính khiến người sử dụng đất không được cấp sổ đỏ, sổ hồng là do sử dụng đất không hợp pháp. Các trường hợp sử dụng đất không hợp pháp bao gồm:

  • Sử dụng đất không đúng mục đích sử dụng đất theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt.
  • Sử dụng đất khi chưa được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép.
  • Sử dụng đất lấn chiếm, tranh chấp với người khác mà chưa được giải quyết theo quy định của pháp luật.
  • Sử dụng đất thuộc hành lang bảo vệ công trình công cộng, khu vực bảo tồn, di tích lịch sử – văn hóa mà không được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Ví dụ, nếu bạn xây nhà trên đất nông nghiệp mà chưa chuyển đổi mục đích sử dụng đất hoặc xây dựng trái phép trên đất công thì sẽ không đủ điều kiện để được cấp sổ đỏ, sổ hồng.

Đất không đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận

Ngay cả khi việc sử dụng đất là hợp pháp, vẫn có những trường hợp đất không đủ điều kiện để được cấp giấy chứng nhận. Các trường hợp này bao gồm:

  • Đất đang có tranh chấp về quyền sử dụng đất mà chưa được giải quyết.
  • Đất thuộc diện quy hoạch treo, chưa có quyết định thu hồi đất của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Đất không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc sử dụng đất hợp pháp.
  • Đất thuộc khu vực cấm xây dựng, khu vực có nguy cơ sạt lở, lũ quét, ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Ví dụ, nếu bạn mua một mảnh đất bằng giấy tay mà không có xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc đất đó đang trong quá trình tranh chấp với người khác thì sẽ rất khó để được cấp sổ đỏ, sổ hồng.

Lưu ý: Việc không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc sử dụng đất hợp pháp là một trở ngại lớn trong quá trình xin cấp sổ đỏ. Vì vậy, bạn cần cẩn trọng khi mua bán, nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất và đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.

Trường hợp khác theo quy định pháp luật

Ngoài hai trường hợp trên, còn có một số trường hợp khác mà người sử dụng đất không được cấp sổ đỏ, sổ hồng theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Người sử dụng đất không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước (ví dụ: chưa nộp tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thuế đất).
  • Người sử dụng đất vi phạm các quy định của pháp luật về đất đai (ví dụ: tự ý chuyển mục đích sử dụng đất, xây dựng công trình trái phép).
  • Đất thuộc diện bị thu hồi theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Trong những trường hợp này, bạn cần khắc phục các vi phạm, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính hoặc chờ đến khi có quyết định giải quyết của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trước khi có thể xem xét việc cấp sổ đỏ, sổ hồng.

Các trường hợp được cấp sổ đỏ, sổ hồng

Ngược lại với các trường hợp không được cấp, pháp luật cũng quy định rõ các trường hợp người sử dụng đất được cấp sổ đỏ, sổ hồng. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

Cá nhân, hộ gia đình sử dụng đất ổn định

Cá nhân, hộ gia đình đang sử dụng đất ổn định, không có tranh chấp, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và có giấy tờ chứng minh nguồn gốc sử dụng đất hợp pháp thì được cấp sổ đỏ, sổ hồng. Các loại giấy tờ chứng minh nguồn gốc sử dụng đất hợp pháp có thể là:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp trước ngày 15/10/1993.
  • Giấy tờ về quyền sử dụng đất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp trong quá trình thực hiện chính sách đất đai của Nhà nước.
  • Giấy tờ chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất có xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Bản đồ, sơ đồ thửa đất được lập trước ngày 15/10/1993 mà trên đó có ghi tên người sử dụng đất.

Nếu bạn thuộc trường hợp này, hãy chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và thực hiện thủ tục xin cấp sổ đỏ, sổ hồng theo quy định.

Đất được giao, cho thuê theo quy định

Cá nhân, tổ chức được Nhà nước giao đất, cho thuê đất theo quy định của pháp luật thì được cấp sổ đỏ, sổ hồng. Việc giao đất, cho thuê đất phải tuân thủ các quy định về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, mục đích sử dụng đất và các quy định khác của pháp luật.

Ví dụ, nếu bạn trúng đấu giá quyền sử dụng đất và được Nhà nước giao đất để xây dựng nhà ở thì bạn sẽ được cấp sổ đỏ, sổ hồng sau khi hoàn thành các thủ tục theo quy định.

Mua bán, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất

Cá nhân, tổ chức nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho, nhận thừa kế quyền sử dụng đất hợp pháp thì được cấp sổ đỏ, sổ hồng. Việc chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế quyền sử dụng đất phải được thực hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực và đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Ví dụ, nếu bạn mua một căn nhà có sổ đỏ hợp pháp từ người khác thì bạn sẽ được cấp sổ đỏ mới sau khi hoàn tất thủ tục sang tên tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Lưu ý: Để đảm bảo quyền lợi của mình, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về bất động sản trước khi thực hiện giao dịch mua bán, tặng cho, thừa kế và thực hiện các thủ tục pháp lý đầy đủ theo quy định.

Trường hợp khác theo quy định pháp luật

Ngoài các trường hợp trên, còn có một số trường hợp khác mà người sử dụng đất được cấp sổ đỏ, sổ hồng theo quy định của pháp luật, bao gồm:

  • Cấp đổi sổ đỏ, sổ hồng (khi sổ đỏ, sổ hồng bị rách, nát, ố, nhòe hoặc có thông tin bị sai lệch).
  • Cấp lại sổ đỏ, sổ hồng (khi sổ đỏ, sổ hồng bị mất).
  • Cấp sổ đỏ, sổ hồng cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.

Quy trình, thủ tục cấp sổ đỏ, sổ hồng

Quy trình, thủ tục cấp sổ đỏ, sổ hồng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, về cơ bản, quy trình này bao gồm các bước sau:

Chuẩn bị hồ sơ

Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo quy định của pháp luật. Các giấy tờ này có thể bao gồm:

  • Đơn đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
  • Bản sao các giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp (nếu có).
  • Bản sao giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, hộ khẩu).
  • Sơ đồ thửa đất (nếu có).
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Nộp hồ sơ

Bạn nộp hồ sơ tại Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc bộ phận một cửa liên thông tại địa phương.

Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ

Cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ và tiến hành các thủ tục thẩm định, đo đạc, xác minh thông tin. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, cơ quan nhà nước sẽ ra quyết định cấp giấy chứng nhận.

Trả kết quả

Bạn nhận kết quả (sổ đỏ, sổ hồng) tại Văn phòng đăng ký đất đai hoặc bộ phận một cửa liên thông.

Lưu ý khi làm thủ tục cấp sổ đỏ, sổ hồng

Trong quá trình làm thủ tục cấp sổ đỏ, sổ hồng, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tìm hiểu kỹ quy định của pháp luật về đất đai để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác.
  • Liên hệ với Văn phòng đăng ký đất đai hoặc bộ phận một cửa liên thông để được hướng dẫn chi tiết về thủ tục.
  • Nộp đầy đủ các khoản phí, lệ phí theo quy định.
  • Theo dõi tiến độ giải quyết hồ sơ và chủ động liên hệ với cơ quan nhà nước có thẩm quyền nếu có vướng mắc.

Việc nắm rõ quy trình và thủ tục sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và tránh được những rủi ro không đáng có.

Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ làm sổ đỏ, sổ hồng

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình làm thủ tục cấp sổ đỏ, sổ hồng, bạn có thể tìm đến các công ty luật, văn phòng luật sư hoặc các tổ chức tư vấn pháp luật để được hỗ trợ. Các đơn vị này sẽ cung cấp cho bạn các dịch vụ như:

  • Tư vấn về quy định pháp luật liên quan đến việc cấp sổ đỏ, sổ hồng.
  • Soạn thảo hồ sơ, giấy tờ cần thiết.
  • Đại diện bạn làm việc với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Giải quyết các tranh chấp, vướng mắc liên quan đến quyền sử dụng đất.

Sử dụng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Kết luận

Việc cấp sổ đỏ, sổ hồng là một vấn đề phức tạp, liên quan đến nhiều quy định pháp luật khác nhau. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về các trường hợp được và không được cấp sổ đỏ, sổ hồng, cũng như quy trình, thủ tục thực hiện. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với Công ty luật Thái Hà để được hỗ trợ kịp thời. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi vấn đề pháp lý liên quan đến đất đai và bất động sản. Việc hiểu rõ điều kiện để được cấp sổ hồng giúp chủ sở hữu đất nắm bắt quyền lợi của mình.

0936 224 969