Dưới đây là giải đáp 10 vướng mắc phổ biến liên quan đến hôn nhân và gia đình tại Việt Nam, dựa trên quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và các quy định pháp luật liên quan:
1. Điều kiện để đăng ký kết hôn là gì?
- Giải đáp: Theo Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, để đăng ký kết hôn, hai bên cần đáp ứng:
- Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi.
- Việc kết hôn dựa trên sự tự nguyện, không bị ép buộc.
- Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn (như kết hôn giả, kết hôn với người đang có vợ/chồng hợp pháp, hoặc kết hôn với người mất năng lực hành vi dân sự).
- Thủ tục: Đăng ký tại UBND cấp xã nơi một trong hai bên cư trú, nộp tờ khai đăng ký kết hôn, giấy tờ tùy thân, và giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
2. Ly hôn đơn phương có được không, và cần điều kiện gì?
- Giải đáp: Có thể ly hôn đơn phương theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 nếu:
- Có căn cứ về bạo lực gia đình, ngoại tình, hoặc mâu thuẫn nghiêm trọng làm đời sống hôn nhân không thể kéo dài.
- Một bên không thể xác định được nơi cư trú của bên kia (ly hôn vắng mặt).
- Thủ tục: Nộp đơn ly hôn tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền, kèm theo chứng cứ (nếu có) như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh của con (nếu có), và bằng chứng về mâu thuẫn.
3. Quyền nuôi con sau ly hôn được quyết định thế nào?
- Giải đáp: Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
- Con dưới 36 tháng tuổi: Thường được giao cho mẹ nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện hoặc có thỏa thuận khác.
- Con từ 36 tháng tuổi trở lên: Tòa án xem xét dựa trên lợi ích tốt nhất của con (điều kiện tài chính, môi trường sống, khả năng chăm sóc của cha/mẹ).
- Con từ 7 tuổi trở lên: Tòa án sẽ tham khảo ý kiến của con.
- Cha/mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng.
4. Mức cấp dưỡng nuôi con sau ly hôn là bao nhiêu?
- Giải đáp: Theo Điều 82, mức cấp dưỡng do hai bên thỏa thuận, dựa trên thu nhập và khả năng tài chính. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án quyết định, thường khoảng 15-30% thu nhập hàng tháng của người cấp dưỡng, tùy theo nhu cầu của con và số lượng con.
5. Tài sản chung và tài sản riêng được phân chia thế nào khi ly hôn?
- Giải đáp: Theo Điều 33 và Điều 43:
- Tài sản chung: Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân (nhà, đất, tiền tiết kiệm, v.v.) được chia đôi, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc xét đến công sức đóng góp của mỗi bên.
- Tài sản riêng: Tài sản có trước hôn nhân, được tặng riêng, hoặc thừa kế riêng thuộc về người đó, không chia khi ly hôn.
- Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ phân chia dựa trên công sức đóng góp và lợi ích của các bên, đặc biệt ưu tiên cho bên nuôi con nhỏ.
6. Kết hôn với người nước ngoài cần thủ tục gì?
- Giải đáp: Theo Điều 126 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
- Cần giấy xác nhận tình trạng hôn nhân từ cơ quan có thẩm quyền của cả hai bên.
- Hồ sơ đăng ký kết hôn nộp tại UBND cấp huyện hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài.
- Các giấy tờ của người nước ngoài (hộ chiếu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân) cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
7. Bạo lực gia đình bị xử lý như thế nào?
- Giải đáp: Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình 2007 và Bộ luật Hình sự 2015:
- Bạo lực gia đình (thể chất, tinh thần, kinh tế) có thể bị xử phạt hành chính (phạt tiền từ 100.000 – 30.000.000 VNĐ) hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự (tùy mức độ, như tội cố ý gây thương tích hoặc tội hành hạ người khác).
- Nạn nhân có thể yêu cầu Tòa án ban hành lệnh cấm tiếp xúc hoặc bảo vệ khẩn cấp.
8. Con ngoài giá thú có quyền lợi gì?
- Giải đáp: Theo Điều 68, con ngoài giá thú (con sinh ra không trong hôn nhân hợp pháp) có quyền lợi ngang bằng con trong giá thú nếu được cha/mẹ thừa nhận. Quyền lợi bao gồm:
- Quyền được cấp dưỡng.
- Quyền thừa kế tài sản.
- Quyền mang họ và được ghi tên cha/mẹ trong giấy khai sinh (nếu làm thủ tục nhận con).
9. Có thể thay đổi họ, tên của con sau khi ly hôn không?
- Giải đáp: Theo Điều 27 Luật Hộ tịch 2014, cha/mẹ có thể yêu cầu thay đổi họ, tên của con nếu có lý do chính đáng (ví dụ: vì lợi ích của con, tránh kỳ thị). Thủ tục thực hiện tại UBND cấp xã, cần sự đồng ý của cả cha và mẹ (nếu con dưới 18 tuổi) hoặc ý kiến của con (nếu con từ 9 tuổi trở lên).
10. Hôn nhân đồng giới có được công nhận ở Việt Nam không?
- Giải đáp: Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Việt Nam không công nhận hôn nhân đồng giới là hôn nhân hợp pháp. Tuy nhiên, từ năm 2015, pháp luật không cấm chung sống như vợ chồng giữa hai người cùng giới tính. Các cặp đôi đồng giới có thể đăng ký chung sống tại UBND cấp xã, nhưng không được hưởng quyền lợi như cặp đôi kết hôn hợp pháp (ví dụ: quyền thừa kế, tài sản chung).
Lưu ý:
- Các vướng mắc trên được giải đáp dựa trên quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam (tính đến tháng 9/2025).
- Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn hoặc giải quyết trường hợp cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin hoặc liên hệ luật sư chuyên về hôn nhân và gia đình.
- Bạn có muốn tôi hỗ trợ thêm về một vấn đề cụ thể nào trong số này không?



